The IT value network : (ID 412)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01614cam a2200289 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 15714085
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20141021112802.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 090424s2009 njua b 001 0 eng
015 ## - Số thư mục quốc gia
Số thư mục quốc gia GBA971418
Nguồn bnb
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780470422793 (cloth)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0470422793 (cloth)
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan sao chép DLC
Cơ quan sửa đổi BTCTA
-- YDXCP
-- UKM
-- C#P
-- DLC
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại HD30.2
Chỉ số ấn phẩm .R425 2009
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 004.068/1
Chỉ số ấn bản 22
Chỉ số ấn phẩm REA 2009
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Read, Tony J.,
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng 1958-
245 14 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính The IT value network :
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) from IT investment to stakeholder value /
Thông tin trách nhiệm Tony J. Read.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Hoboken, N.J. :
Tên nhà xuất bản, phát hành John Wiley & Sons,
Ngày tháng xuất bản, phát hành c2009.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang xix, 316 p. :
Các đặc điểm vật lý khác ill. ;
Khổ 24 cm.
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v.
Ghi chú về thư mục v...v... Includes bibliographical references and index.
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng IT investment -- Conventional IT valuation -- Banking value -- IT value network measurement -- IT value network measures : financial-based methods -- IT value network measures : organizational-based methods -- Triangulating IT investment value -- IT value network management -- First degree of IT value -- Second degree of IT value -- Third degree of IT value -- Fourth degree of IT value -- Fifth degree of IT value -- Sixth degree of IT value -- NA Bank -- Nortel networks -- Indigo books & music -- NA credit union -- Forward thinking -- Connecting the dots.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Information technology
Phân mục chung Cost effectiveness
-- Evaluation.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Capital investments
Phân mục chung Evaluation.
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) 1_Sách
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Kho Sách 2013-06-28 Quỹ Châu Á 004.068/1 REA 2009 BKE200473 2013-06-28 2013-06-28 1_Sách

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội