000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00838nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112742.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120622t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
332 |
Chỉ số ấn phẩm |
LYT 1996 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Lý thuyết tiền tệ |
Thông tin trách nhiệm |
Bs. : Vũ Văn Hóa ( ch.b), Nguyễn Bá Nha, Nguyễn Văn Lộc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1996. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
243tr. |
Khổ |
19cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Kế toán Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tiền tệ và cung cầu tiền tệ. Tín dụng và lãi suất tín dụng. Hệ thống ngân hàng và thị trường tiền tệ. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tiền tệ |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Văn Hóa. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Bá Nha. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Lộc. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |