000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01096cam a2200301 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
15459660 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112802.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080922s2009 njua b 001 0 eng |
015 ## - Số thư mục quốc gia |
Số thư mục quốc gia |
GBA8D3803 |
Nguồn |
bnb |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780470285381 (cloth) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0470285389 (cloth) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
YDX |
-- |
BTCTA |
-- |
YDXCP |
-- |
UKM |
-- |
CDX |
-- |
DLC |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HG4529.5 |
Chỉ số ấn phẩm |
.A52 2009 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
332.6 |
Chỉ số ấn bản |
22 |
Chỉ số ấn phẩm |
AND 2009 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Anderson, Aaron, |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng |
1971- |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Own the world : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
how smart investors create global portfolios / |
Thông tin trách nhiệm |
Aaron Anderson. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hoboken, N.J. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
John Wiley, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2009. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xiv, 207 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. ; |
Khổ |
24 cm. |
440 #0 - Thông tin về tùng thư/mục từ bổ trợ -- Nhan đề |
Nhan đề |
Fisher investments series |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references (p. 193-198) and index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Portfolio management. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Investment analysis. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Securities. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |