000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01021cam a2200289 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
15929193 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112802.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
091001s2010 nyua b 001 0 eng |
015 ## - Số thư mục quốc gia |
Số thư mục quốc gia |
GBA9C2659 |
Nguồn |
bnb |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780393935110 (hardcover) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0393935116 (hardcover) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
YDX |
-- |
UKM |
-- |
YDXCP |
-- |
DLC |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HB172.5 |
Chỉ số ấn phẩm |
.J652 2010 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
339 |
Chỉ số ấn bản |
22 |
Chỉ số ấn phẩm |
JON 2010 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Jones, Charles I. |
Dạng viết đầy đủ của tên riêng |
(Charles Irving) |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Macroeconomics : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
economic crisis update / |
Thông tin trách nhiệm |
Charles I. Jones. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
New York : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
W. W. Norton & Co., |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2010. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xxix, 496 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. (some col.) ; |
Khổ |
27 cm. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Macroeconomics. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Financial crises. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Global Financial Crisis, 2008-2009. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |