Giáo trình Phương pháp luận nghiên cứu khoa học. (ID 4425)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00442nam a22001697a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20171027094702.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 171027b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 004 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2017 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Vũ, Cao Đàm. |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Phương pháp luận nghiên cứu khoa học. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | XBGD, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2017. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 207 tr. ; |
Khổ | cm. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Cao Đàm. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 GIA 2017 | TBV207475 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 GIA 2017 | TBV207476 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 GIA 2017 | TBV207477 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 GIA 2017 | TBV207478 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 GIA 2017 | TBV207479 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 GIA 2017 | TBV207480 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 GIA 2017 | TBV207482 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 GIA 2017 | TBV207483 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 GIA 2017 | TBV207484 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 GIA 2017 | TBV207485 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 GIA 2017 | TBV207486 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 GIA 2017 | TBV207487 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 GIA 2017 | TBV207488 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 GIA 2017 | TBV207489 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 GIA 2017 | TBV207490 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 GIA 2017 | TBV207491 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 GIA 2017 | TBV207492 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 GIA 2017 | TBV207493 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 GIA 2017 | TBV207494 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 GIA 2017 | TBV207481 | 2025-03-03 | 2017-10-27 | 1_Sách | FBU_LIC | 1 | 2024-09-04 |