Quy tắc biên mục Mô tả và truy cập tài nguyên RDA (ID 4442)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00463nam a22001817a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20180613143114.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 180613b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 025 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 025 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | QUY |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Daniel, Gdornel |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quy tắc biên mục Mô tả và truy cập tài nguyên RDA |
Thông tin trách nhiệm | Gdornel Daniel |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | KHXH, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2012. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 100 tr. ; |
Khổ | cm. |
650 0# - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Biên mục |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.