000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00737nam a22001937a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20181031135411.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
181031b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
657 |
Chỉ số ấn phẩm |
NG-D 2018 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Ngô Mỹ Dung |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp tại Công ty cổ phần xây dựng Minh Dũng |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Luận văn cuối khóa chuyên ngành Kế toán / |
Thông tin trách nhiệm |
Ngô Mỹ Dung; Ths. Ngô Xuân Tỵ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
TC. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
TCNH, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2018. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
93tr. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường ĐH Tài chính - Ngân hàng HN |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tài sản cố định |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Xuân Tỵ |
Thuật ngữ liên quan |
Nghd. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
3_Luận án, Luận văn |