000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00849nam a22002177a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20181102092942.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
181102b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
657 |
Chỉ số ấn phẩm |
NO-X 2018 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nông, Thị Xuyên |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kế toán doanh thu cung cấp dịch vụ và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần cơ giới đầu tư và xây dựng Thăng Long |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Luận văn cuối khóa chuyên ngành Kế toán / |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
TC. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
TCNH, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2018. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
83 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác |
29cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ GD & ĐT. Trường ĐHTCNH - HN |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Thư mục tr.57 |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Công ty Cổ phần Sản xuất & Thương mại Huy Dũng |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Mai, Thị Kim Hoàng |
Thuật ngữ liên quan |
Nghd. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
3_Luận án, Luận văn |