What I learned in school : (ID 446)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01378cam a2200385 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 15720934
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20141021112802.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 090501s2009 cau b 001 0deng
015 ## - Số thư mục quốc gia
Số thư mục quốc gia GBA915048
Nguồn bnb
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780470407714 (cloth)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0470407719 (cloth)
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan sao chép DLC
Cơ quan sửa đổi UKM
-- YDXCP
-- BTCTA
-- C#P
-- DLC
043 ## - Mã vùng địa lý
Mã vùng địa lý n-us---
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại LB885.C5255
Chỉ số ấn phẩm W47 2009
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 370.92
Chỉ số ấn bản 22
Chỉ số ấn phẩm COM 2009
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Comer, James P.
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính What I learned in school :
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) reflections on race, child development, and school reform /
Thông tin trách nhiệm James P. Comer.
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản 1st ed.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành San Francisco :
Tên nhà xuất bản, phát hành Jossey-Bass,
Ngày tháng xuất bản, phát hành c2009.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang xxi, 167 p. ;
Khổ 22 cm.
490 1# - Thông tin tùng thư
Thông tin tùng thư [Outstanding ideas in education]
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Series statement from jacket.
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v.
Ghi chú về thư mục v...v... Includes bibliographical references and index.
600 10 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Tên riêng
Tên riêng Comer, James P.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Educators
Phân mục địa lý United States
Phân mục hình thức Biography.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Education
Phân mục địa lý United States.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Education
Phân mục địa lý United States
Phân mục chung Philosophy.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Child development
Phân mục địa lý United States.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ African American children
Phân mục chung Education.
830 #0 - Mục từ bổ trợ tùng thư--Nhan đề thống nhất
Nhan đề thống nhất Outstanding ideas in education.
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) 1_Sách
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Kho Sách 2013-07-23 Quỹ châu Á 370.92 COM 2009 BKE200503 2013-07-23 2013-07-23 1_Sách

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội