St. martin's guide to writing / (ID 448)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01148cam a2200313 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 15762377
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20141021112802.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 090604s2009 nyua f 001 0 eng
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780312603540 ((with handbk.))
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0312603541 ((with handbk.))
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan sao chép DLC
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại PE1408
Chỉ số ấn phẩm .A94 2009
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 808/.042
Chỉ số ấn bản 22
Chỉ số ấn phẩm AXE 2009
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Axelrod, Rise B.
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính St. martin's guide to writing /
Thông tin trách nhiệm Rise B. Axelrod, Charles R. Cooper.
246 3# - Hình thức biến đổi của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Saint Martin's guide to writing
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản 8th ed.; 2009 mla update
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành New York :
Tên nhà xuất bản, phát hành Bedford/St. Martins,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2009.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang lii, 851, [138] p. :
Các đặc điểm vật lý khác ill. (some col.) ;
Khổ 24 cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Includes indexes.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ English language
Phân mục chung Rhetoric
Phân mục hình thức Handbooks, manuals, etc.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ English language
Phân mục chung Grammar
Phân mục hình thức Handbooks, manuals, etc.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Report writing
Phân mục hình thức Handbooks, manuals, etc.
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Cooper, Charles Raymond,
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) 1934-
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 2
e epcn
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) 1_Sách
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Kho Sách 2013-07-23 Quỹ châu Á 808/.042 AXE 2009 BKE200501 2013-07-23 2013-07-23 1_Sách

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội