000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01181cam a22003138i 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
19876776 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20181213103707.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
170809s2017 cau j 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9781425849696 (pbk.) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Ngôn ngữ biên mục |
eng |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
rda |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
pcc |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
TX148 |
Chỉ số ấn phẩm |
MAN 2014 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
640/.43 MAN 2014 |
Chỉ số ấn bản |
23 |
Chỉ số ấn phẩm |
MAN 2014 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Greathouse, Lisa E., |
Mục từ liên quan |
author. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Managing time / |
Thông tin trách nhiệm |
Lisa Perlman Greathouse. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
KHXH, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2012. |
263 ## - Ngày xuất bản dự kiến |
Ngày xuất bản dự kiến (theo kế hoạch) |
1707 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
pages cm |
Khổ |
cm. |
490 0# - Thông tin tùng thư |
Thông tin tùng thư |
Life in numbers |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Includes index. |
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
What did you do today? -- Your daily schedule -- Let's play -- Time for essentials -- Every moment counts -- Glossary -- Index -- Check it out! -- Try it! -- About the author. |
521 2# - Ghi chú về đối tượng bạn đọc, khán tính giả nhắm tới |
Ghi chú về đối tượng bạn đọc, khán thính giả nhắm tới |
K to Grade 3. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Time management |
Phân mục hình thức |
Juvenile literature. |
776 08 - Mục từ về hình thức vật lý khác của ấn phẩm |
Văn bản hiển thị |
Online version: |
Đề mục mục từ chính |
Greathouse, Lisa E., author. |
Nhan đề |
Managing time |
Địa điểm, Nhà xuất bản và ngày tháng xuất bản |
Huntington Beach, CA : Teacher Created Materials, [2017] |
Chỉ số ISBN |
9781425853433 |
Số điều khiển bản ghi |
(DLC) 2017038445 |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách Quỹ Châu Á |