Achieve with accountability : (ID 4507)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01087cam a2200325 i 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 19466700
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20181213134614.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170127s2017 nju 001 0 eng
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ)
Số điều khiển của LC 2016049221
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9781119314080 (cloth)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN không hợp lệ hoặc bị hủy 9781119314097 (epub)
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Ngôn ngữ biên mục eng
Cơ quan sao chép DLC
Các thỏa thuận cho việc mô tả rda
Cơ quan sửa đổi DLC
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng pcc
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại HD58.7
Chỉ số ấn phẩm .E84595 2017
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 650.1ACH 2017
Chỉ số ấn bản 23
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Evans, Mike,
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng 1962-
Mục từ liên quan author.
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Achieve with accountability :
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) ignite engagement, ownership, perseverance, alignment & change /
Thông tin trách nhiệm Mike Evans.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang xix, 172 pages ;
Khổ 24 cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Includes index.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Organizational behavior.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Responsibility.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Employee motivation.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Organizational change.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Organizational effectiveness.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Leadership.
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách Quỹ Châu Á
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2018-12-13 650.1ACH 2017 BKE201402 2018-12-13 2018-12-13 Sách Quỹ Châu Á
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2018-12-13 650.1ACH 2017 BKE201403 2018-12-13 2018-12-13 Sách Quỹ Châu Á
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2018-12-13 650.1ACH 2017 BKE201404 2018-12-13 2018-12-13 Sách Quỹ Châu Á

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội