Agile engagement : (ID 4509)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01302cam a2200313 i 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 19402953 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20181213142225.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161209s2017 njua b 001 0 eng |
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ) | |
Số điều khiển của LC | 2016043326 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Chỉ số ISBN | 9781119286912 (cloth) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Ngôn ngữ biên mục | eng |
Cơ quan sao chép | DLC |
Các thỏa thuận cho việc mô tả | rda |
Cơ quan sửa đổi | DLC |
042 ## - Mã xác dạng | |
Mã xác dạng | pcc |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) | |
Chỉ số phân loại | HD58.7 |
Chỉ số ấn phẩm | .J37 2017 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 658.3/12 |
Chỉ số ấn bản | 23 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Jaramillo, Santiago, |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng | 1989- |
Mục từ liên quan | author. |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Agile engagement : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | how to drive lasting results by cultivating a flexible, responsive, and collaborative culture / |
Thông tin trách nhiệm | Santiago Jaramillo, Todd Richardson. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xv, 256 pages : |
Các đặc điểm vật lý khác | illustrations ; |
Khổ | 24 cm |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. | |
Ghi chú về thư mục v...v... | Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Organizational behavior. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Corporate culture. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Organizational effectiveness. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Employee motivation. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Richardson, Todd, |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) | 1975- |
Thuật ngữ liên quan | author. |
776 08 - Mục từ về hình thức vật lý khác của ấn phẩm | |
Văn bản hiển thị | Online version: |
Đề mục mục từ chính | Jaramillo, Santiago, 1989- author. |
Nhan đề | Agile engagement |
Địa điểm, Nhà xuất bản và ngày tháng xuất bản | Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., [2017] |
Chỉ số ISBN | 9781119286929 |
Số điều khiển bản ghi | (DLC) 2016057083 |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 1 |
e | ecip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách Quỹ Châu Á |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.