HBR guide to office politics / (ID 4553)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01040cam a22003858i 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 872622555
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20181225092439.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 140626s2014 mau 000 0 eng
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ)
Số điều khiển của LC 2014023044
015 ## - Số thư mục quốc gia
Số thư mục quốc gia GBB4D4287
Nguồn bnb
016 7# - Số quản lý của sở thư mục quốc gia
Số quản lý biểu ghi 016955461
Nguồn Uk
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9781625275325 (alk. paper)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 1625275323 (alk. paper)
035 ## - Số quản lý của hệ thống
Số điều khiển hệ thống (OCoLC)872622555
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Ngôn ngữ biên mục eng
Các thỏa thuận cho việc mô tả rda
Cơ quan sao chép DLC
Cơ quan sửa đổi YDXCP
-- BDX
-- OCLCO
-- OCLCF
-- UKMGB
-- NYP
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng pcc
049 ## - Lưu giữ nội bộ (OCLC)
Thư viện có NYPP
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại HF5386.5
Chỉ số ấn phẩm .D55 2014
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 650 HBR 2014
Chỉ số ấn bản 23
091 ## - Vị trí xếp giá của vi phim (am) [không còn dùng]
Vị trí xếp giá của vi phim (am) [không còn dùng] 650.13
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Dillon, Karen
Danh xưng và các từ ngữ khác được gắn với tên riêng (Editor)
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính HBR guide to office politics /
Thông tin trách nhiệm Karen Dillon.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 175 pages ;
Khổ 23 cm.
490 1# - Thông tin tùng thư
Thông tin tùng thư Harvard business review guides.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Office politics.
730 0# - Mục từ bổ trợ -- Nhan đề thống nhất
Nhan đề thống nhất Harvard business review.
830 #0 - Mục từ bổ trợ tùng thư--Nhan đề thống nhất
Nhan đề thống nhất Harvard Business review guides.
901 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ A, LDA (RLIN)
a kff
b CATBL
901 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ A, LDA (RLIN)
a MARS
908 00 - Tham số đặt lệnh (RLIN)
Tham số đặt lệnh HF5386.5
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách Quỹ Châu Á
945 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
a .b20500393x
946 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
a m
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2018-12-25 650 HBR 2014 BKE201500 2018-12-25 2018-12-25 Sách Quỹ Châu Á
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2018-12-25 650 HBR 2014 BKE201501 2018-12-25 2018-12-25 Sách Quỹ Châu Á

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội