The Norton anthology of American literature [5 volumes] / (ID 4575)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 02352cam a2200733 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000147034
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20190104101347.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 171122s2012 nyuab rb 001 0 eng
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ)
Số điều khiển của LC 2011-038279
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780393934762 (pbk., v. A)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780393934779 (pbk., v. B)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780393934786 (pbk., v. C)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780393934793 (pbk., v. D)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780393934809 (pbk., v. E)
035 ## - Số quản lý của hệ thống
Số điều khiển hệ thống 16980117
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201711301636
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề yenh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201711301635
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại yenh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201711301527
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại yenh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201711281647
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại thulm
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan sao chép DLC
Cơ quan sửa đổi DLC
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng eng
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng pcc
043 ## - Mã vùng địa lý
Mã vùng địa lý n-us---
044 ## - Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể US
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại PS507
Chỉ số ấn phẩm .N65 2012
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 810.8 THE 2012
Chỉ số ấn bản 23
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 810.8
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) NOR 2012
245 04 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính The Norton anthology of American literature [5 volumes] /
Thông tin trách nhiệm Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor.
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản 8th ed.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành New York :
Tên nhà xuất bản, phát hành W. W. Norton & Company,
Ngày tháng xuất bản, phát hành c2012.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 5 v. :
Các đặc điểm vật lý khác ill. (some col.), maps (some col.) ;
Khổ 24 cm.
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v.
Ghi chú về thư mục v...v... Includes bibliographical references and index.
505 #0 - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng v. A. Beginnings to 1820 -- v. B. 1820-1865 -- v. C. 1865-1914 -- v. D. 1914-1945 -- v. E. Literature since 1945.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ American literature.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Văn học Mỹ
Phân mục chung Sưu tầm văn học
651 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh
Tên địa danh United States
Phân mục hình thức Literary collections.
651 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh
Tên địa danh Mỹ
Phân mục hình thức Sưu tầm văn học
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Baym, Nina.
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Levine, Robert S
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) 1953-
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách Quỹ Châu Á
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 05041001065
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 05041001066
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 05041001067
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 05041001068
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 05041001069
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 04041001125
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 00041002329
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 00041002328
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 00041002327
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 02041001583
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 02041001584
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 02041001585
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 04041001127
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 04041001128
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 04041001129
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 02041001558
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 02041001559
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 04041001126
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 04041001142
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 04041001143
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 04041001144
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 04041001145
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 04041001146
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2019-01-04 810.8 THE 2012 BKE201540 2019-01-04 2019-01-04 Sách Quỹ Châu Á

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội