000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01386cam a2200349 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
14678915 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20190104145111.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
061222s2007 caua b 001 0 eng |
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ) |
Số điều khiển của LC |
2006101785 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780787986315 (cloth) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
050 10 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HM263 |
Chỉ số ấn phẩm |
.A7864 2007 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
659.2 THE 2007 |
Chỉ số ấn bản |
22 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Aronson, Merry. |
245 14 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
The public relations writer's handbook : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
the digital age / |
Thông tin trách nhiệm |
Merry Aronson, Don Spetner, Carol Ames. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
2nd ed. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
San Francisco, CA : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Jossey-Bass, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2007. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xvi , 349 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. ; |
Khổ |
24 cm. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references (p.329-333) and index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Public relations. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Public relations |
Phân mục chung |
Authorship. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Publicity. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Spetner, Don. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Amos, Carol. |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Table of contents only |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip077/2006101785.html">http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip077/2006101785.html</a> |
856 42 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Contributor biographical information |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0826/2006101785-b.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0826/2006101785-b.html</a> |
856 42 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Publisher description |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0826/2006101785-d.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0826/2006101785-d.html</a> |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách Quỹ Châu Á |