000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01303cam a2200337 i 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
18025035 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20190107104134.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140130s2014 cau b 001 0 eng |
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ) |
Số điều khiển của LC |
2014001623 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9781118829424 (cloth) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN không hợp lệ hoặc bị hủy |
9781118898079 (epub) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN không hợp lệ hoặc bị hủy |
9781118898031 (pdf) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Ngôn ngữ biên mục |
eng |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
rda |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
pcc |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HD58.7 |
Chỉ số ấn phẩm |
.K3764 2014 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
658.4 THE 2014 |
Chỉ số ấn bản |
23 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Karlgaard, Richard. |
245 14 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
The soft edge : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
where great companies find lasting success / |
Thông tin trách nhiệm |
Rich Karlgaard ; foreword by Tom Peters ; afterword by Clayton M. Christensen. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
First edition. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xix, 251 pages ; |
Khổ |
24 cm |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references (pages 223-231) and index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Organizational behavior. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Organizational effectiveness. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Strategic planning. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Management. |
776 08 - Mục từ về hình thức vật lý khác của ấn phẩm |
Văn bản hiển thị |
Online version: |
Đề mục mục từ chính |
Karlgaard, Richard. |
Nhan đề |
Soft edge |
Ấn bản |
First edition. |
Địa điểm, Nhà xuất bản và ngày tháng xuất bản |
San Francisco : Jossey-Bass, [2014] |
Chỉ số ISBN |
9781118898031 |
Số điều khiển bản ghi |
(DLC) 2014004803 |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách Quỹ Châu Á |