000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
03401cam a22003851i 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
18944715 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20190108140534.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
160121s2016 nju 001 0 eng |
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ) |
Số điều khiển của LC |
2016001878 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9781118905685 (hardback) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Ngôn ngữ biên mục |
eng |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
rda |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
pcc |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HD30.213 |
Chỉ số ấn phẩm |
.C69 2016 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
658.4 VIS 2016 |
Chỉ số ấn bản |
23 |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác |
Chỉ số phân loại |
BUS063000 |
Nguồn quy định chỉ số |
bisacsh |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Cox, Ian, |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng |
1956- |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Visual six sigma : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
making data analysis lean / |
Thông tin trách nhiệm |
Ian Cox, Marie A. Gaudard, Mia L. Stephens. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Second edition. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xvii, 553 pages ; |
Khổ |
26 cm. |
490 0# - Thông tin tùng thư |
Thông tin tùng thư |
Wiley and SAS business series |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Revised edition of Visual six sigma, 2010. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Includes index. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
"Streamline data analysis with an intuitive, visual Six Sigma strategy Visual Six Sigma provides the statistical techniques that help you get more information from your data. A unique emphasis on the visual allows you to take a more active role in data-driven decision making, so you can leverage your contextual knowledge to pose relevant questions and make more sound decisions. You'll learn dynamic visualization and exploratory data analysis techniques that help you identify occurrences and sources of variation, and the strategies and processes that make Six Sigma work for your organization. This updated third edition includes new information on data quality, presentation, and analysis, with new, streamlined case studies featuring the latest functionalities in JMP 11 and JMP 11 Pro, complete with illustrative screenshots. The companion website includes a test bank, end-of-chapter questions, and free 30-day access to a fully functional demo version of JMP software from the SAS Institute, so you can immediately begin putting your newfound knowledge to work. The Six Sigma strategy helps you identify and remove causes of defects and errors in manufacturing and business processes; the more pragmatic Visual approach opens the strategy beyond the realms of statisticians to provide value to all business leaders amid the growing need for more accessible quality management tools. See where, why, and how your data varies Find clues to underlying behavior in your data Identify key models and drivers Build your own Six-Sigma experience Whether your work involves a Six Sigma improvement project, a design project, a data-mining inquiry, or a scientific study, this practical breakthrough guide equips you with the skills and understanding to get more from your data. With intuitive, easy-to-use tools and clear explanations, Visual Six Sigma is a roadmap to putting this strategy to work for your company"-- |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Six sigma (Quality control standard) |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Decision support systems. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Decision making |
Phân mục chung |
Statistical methods. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Organizational effectiveness. |
650 #7 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
BUSINESS & ECONOMICS / Strategic Planning. |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ |
bisacsh |
776 08 - Mục từ về hình thức vật lý khác của ấn phẩm |
Văn bản hiển thị |
Online version: |
Đề mục mục từ chính |
Cox, Ian, 1956- |
Nhan đề |
Visual six sigma |
Ấn bản |
Second edition. |
Địa điểm, Nhà xuất bản và ngày tháng xuất bản |
Hoboken : Wiley, 2016 |
Chỉ số ISBN |
9781119222262 |
Số điều khiển bản ghi |
(DLC) 2016003459 |
856 42 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Cover image |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://catalogimages.wiley.com/images/db/jimages/9781118905685.jpg">http://catalogimages.wiley.com/images/db/jimages/9781118905685.jpg</a> |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách Quỹ Châu Á |