000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01417cam a22003258a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
17294072 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20190328100950.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120510s2012 mau b 001 0 eng |
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ) |
Số điều khiển của LC |
2012018975 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9781422184233 (alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
pcc |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
BF637.S8 |
Chỉ số ấn phẩm |
M34125 2012 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
650.1THE2012 |
Chỉ số ấn bản |
23 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Mauboussin, Michael J., |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng |
1964- |
245 14 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
The success equation : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
untangling skill and luck in business, sports, and investing / |
Thông tin trách nhiệm |
Michael J. Mauboussin. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Boston, Mass. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Harvard Business Review Press, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2012. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xi, 293 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. ; |
Khổ |
24 cm. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references (p. [265]-280) and index. |
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Skill, luck, and three easy lessons -- Why we're so bad at distinguishing skill from luck -- The luck and skill continuum -- Placing activities on the luck-skill continuum -- The arc of skill -- The many shapes of luck -- What makes for a useful statistic? -- Building skill -- Dealing with luck -- Reversion to the mean -- The art of good guesswork. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Success. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Success in business. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Ability. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Fortune. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Decision making. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách Quỹ Châu Á |