Giáo trình Kiểm toán Hoạt động. (ID 4648)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00575nam a22001817a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20190416095448.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190416b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 657 |
Chỉ số ấn phẩm | KIE2019 |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Kiểm toán Hoạt động. |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: Ths. Đậu Ngọc Châu, TS. Phí Thị Kiều Anh. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | ĐH TCNH |
Tên nhà xuất bản, phát hành | XBTK |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 316 TR. |
Các đặc điểm vật lý khác | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: ĐH Tài chính-Ngân hàng Hà Nội |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đậu, Ngọc Châu |
Thuật ngữ liên quan | Ths |
710 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể | |
Mã số mục từ liên quan | Phí, Thị Kiều Anh |
Thuật ngữ liên quan | TS |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Đã ghi mượn | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2019-04-16 | | 657 KIE 2019 | BKV207655 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2019-04-16 | 1 | 657 KIE 2019 | BKV207651 | 2020-06-26 | 2020-06-26 | 2019-04-16 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2019-04-16 | 2 | 657 KIE 2019 | BKV207652 | 2021-02-01 | 2021-02-01 | 2019-04-16 | 1_Sách | 2021-06-08 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2019-04-16 | 2 | 657 KIE 2019 | BKV207653 | 2020-08-14 | 2020-08-14 | 2019-04-16 | 1_Sách | 2021-12-31 | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2019-04-16 | 1 | 657 KIE 2019 | BKV207654 | 2019-09-26 | 2019-09-24 | 2019-04-16 | 1_Sách | | |