Giáo trình Kiểm toán Hoạt động. (ID 4649)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00574nam a22001817a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20201117142947.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190416b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 657 |
Chỉ số ấn phẩm | KIE 2019 |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Kiểm toán Hoạt động. |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: Ths. Đậu Ngọc Châu, TS. Phí Thị Kiều Anh. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | FBU |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống Kê |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 316 TR. |
Các đặc điểm vật lý khác | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: ĐH Tài chính-Ngân hàng Hà Nội |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đậu, Ngọc Châu |
710 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể | |
Mã số mục từ liên quan | Phí, Thị Kiều Anh |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207658 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207659 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207660 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207661 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207662 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207663 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207664 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207665 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207666 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207667 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207668 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207669 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207670 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207671 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207672 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207673 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207674 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207675 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207676 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207677 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207678 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207680 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207681 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207682 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207683 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207684 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207685 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207686 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207687 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207688 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207689 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207690 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207691 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207693 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207694 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207695 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207696 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207697 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207698 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | | 657 KIE 2019 | TBV207700 | 2019-08-16 | | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | 1 | 657 KIE 2019 | TBV207657 | 2021-10-27 | 2021-10-27 | 2019-04-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | 1 | 657 KIE 2019 | TBV207679 | 2025-05-13 | 2024-10-21 | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | 1 | 657 KIE 2019 | TBV207692 | 2022-10-31 | 2022-10-31 | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | 2023-03-06 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-18 | 3 | 657 KIE 2019 | TBV207699 | 2021-10-27 | 2021-10-27 | 2019-08-16 | 2_Giáo trình | |