Giáo trình Luật quốc tế (ID 4654)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00490nam a22001697a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20191003142201.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 191003b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 340 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2018 |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Luật quốc tế |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: TS. Lê Mai Anh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | ĐH Luật Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | CAND |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 511tr |
Khổ | 18x22cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường ĐH HỌC LUẬT HÀ NỘI |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê Mai Anh |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-03 | 340 GIA 2018 | TBV207761 | 2019-10-03 | 2019-10-03 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-03 | 340 GIA 2018 | TBV207762 | 2019-10-03 | 2019-10-03 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-03 | 340 GIA 2018 | TBV207763 | 2019-10-03 | 2019-10-03 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-03 | 340 GIA 2018 | TBV207764 | 2019-10-03 | 2019-10-03 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-03 | 340 GIA 2018 | TBV207765 | 2019-10-03 | 2019-10-03 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-03 | 340 GIA 2018 | TBV207766 | 2019-10-03 | 2019-10-03 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-03 | 340 GIA 2018 | TBV207767 | 2019-10-03 | 2019-10-03 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-03 | 340 GIA 2018 | TBV207768 | 2019-10-03 | 2019-10-03 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-03 | 340 GIA 2018 | TBV207769 | 2019-10-03 | 2019-10-03 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-03 | 340 GIA 2018 | TBV207770 | 2019-10-03 | 2019-10-03 | 2_Giáo trình |