Giáo trình Tư pháp Quốc tế (ID 4661)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00563nam a22001817a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20191008093728.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 191008b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 340 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2019 |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Tư pháp Quốc tế |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: TS. Trần Minh Ngọc, TS. Vũ Thị Hương Lan |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tư Pháp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 582tr |
Khổ | 15x22cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường ĐH HỌC LUẬT HÀ NỘI |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần Minh Ngọc |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | TS. Vũ Thị Hương Lan |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-10-08 | | 340 GIA 2019 | TBV207832 | 2019-10-08 | | 2019-10-08 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-10-08 | | 340 GIA 2019 | TBV207835 | 2019-10-08 | | 2019-10-08 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-10-08 | | 340 GIA 2019 | TBV207836 | 2019-10-08 | | 2019-10-08 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-10-08 | | 340 GIA 2019 | TBV207837 | 2019-10-08 | | 2019-10-08 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-10-08 | | 340 GIA 2019 | TBV207838 | 2019-10-08 | | 2019-10-08 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-10-08 | | 340 GIA 2019 | TBV207839 | 2019-10-08 | | 2019-10-08 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-10-08 | | 340 GIA 2019 | TBV207840 | 2019-10-08 | | 2019-10-08 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-08 | 1 | 340 GIA 2019 | TBV207831 | 2020-06-29 | 2020-06-29 | 2019-10-08 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-08 | 1 | 340 GIA 2019 | TBV207833 | 2024-03-13 | 2024-01-02 | 2019-10-08 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-08 | 1 | 340 GIA 2019 | TBV207834 | 2023-08-08 | 2023-08-08 | 2019-10-08 | 2_Giáo trình | 2023-12-12 |