Giáo trình Xây dựng văn bản Pháp luật (ID 4662)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00518nam a22001697a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20191008095146.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 191008b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 340 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2018 |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Xây dựng văn bản Pháp luật |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: TS.GVC. Đoàn Thị Tố Uyên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tư Pháp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 321 tr |
Khổ | 14,5x20,5cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường ĐH Luật Hà Nội |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn Thị Tô Uyên |
Thuật ngữ liên quan | TS.GVC |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-10-08 | | 340 GIA 2018 | TBV207842 | 2019-10-08 | | 2019-10-08 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-10-08 | | 340 GIA 2018 | TBV207843 | 2019-10-08 | | 2019-10-08 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-10-08 | | 340 GIA 2018 | TBV207844 | 2019-10-08 | | 2019-10-08 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-10-08 | | 340 GIA 2018 | TBV207845 | 2019-10-08 | | 2019-10-08 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-10-08 | | 340 GIA 2018 | TBV207846 | 2019-10-08 | | 2019-10-08 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-10-08 | | 340 GIA 2018 | TBV207847 | 2019-10-08 | | 2019-10-08 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-10-08 | | 340 GIA 2018 | TBV207848 | 2019-10-08 | | 2019-10-08 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-10-08 | | 340 GIA 2018 | TBV207849 | 2019-10-08 | | 2019-10-08 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-10-08 | | 340 GIA 2018 | TBV207850 | 2019-10-08 | | 2019-10-08 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-08 | 1 | 340 GIA 2018 | TBV207841 | 2020-06-29 | 2020-06-29 | 2019-10-08 | 2_Giáo trình |