9 things successful people do differently / (ID 4670)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01403cam a2200325 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 17456009
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20191129150522.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 120907s2012 mau b 000 0 eng
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ)
Số điều khiển của LC 2012036065
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9781422193402 (hbk. : alk. paper)
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan sao chép DLC
Cơ quan sửa đổi DLC
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng pcc
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại BF637.S8
Chỉ số ấn phẩm H2185 2012
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 158.1
Chỉ số ấn bản 23
Chỉ số ấn phẩm THI 2012
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Halvorson, Heidi Grant-,
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng 1973-
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính 9 things successful people do differently /
Thông tin trách nhiệm Heidi Grant Halvorson.
246 3# - Hình thức biến đổi của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Nine things successful people do differently
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Boston, Mass. :
Tên nhà xuất bản, phát hành Harvard Business Review Press,
Ngày tháng xuất bản, phát hành c2012.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang vi, 106 p. ;
Khổ 16 cm.
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v.
Ghi chú về thư mục v...v... Includes bibliographical references (p. 93-101).
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng Get specific -- Seize the moment to act on your goals -- Know exactly how far you have left to go -- Be a realistic optimist -- Focus on getting better, rather than being good -- Have grit -- Build your willpower muscle -- Don't tempt fate -- Focus on what you will do, not what you won't do.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Success.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Success in business.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Achievement motivation.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Goal (Psychology)
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách Quỹ Châu Á
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2019-11-29 158.1 THI 2012 BKE201608 2019-11-29 2019-11-29 Sách Quỹ Châu Á
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2019-11-29 158.1 THI 2012 BKE201609 2019-11-29 2019-11-29 Sách Quỹ Châu Á
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2019-11-29 158.1 THI 2012 BKE201610 2019-11-29 2019-11-29 Sách Quỹ Châu Á

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội