000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01274cam a2200277 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
16086377 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20191209095631.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
100205s2010 nyu b 001 0deng |
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ) |
Số điều khiển của LC |
2010005173 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780385524797 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
BX1378.5 |
Chỉ số ấn phẩm |
.W44 2010 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
282.092 |
Chỉ số ấn bản |
22 |
Chỉ số ấn phẩm |
HBR 2010 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Weigel, George, |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng |
1951- |
245 14 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
The end and the beginning : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Pope John Paul II : the struggle for freedom, the last years, the legacy / |
Thông tin trách nhiệm |
George Weigel. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
1st ed. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
New York : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Doubleday, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2010. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xiv, 565 p. ; |
Khổ |
24 cm. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references (p. [553]-560) and index. |
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Opening gambits -- Defensor civitatis -- Confrontation -- Victory -- The great jubilee of 2000 : up to Jerusalem -- The great jubilee of 2000 : into the deep -- The turbulence of history : 2001-2002 -- Darkening valley : 2003-2004 -- The last encyclical : January-April 2005 -- From inside -- The measure of a pontificate. |
600 00 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Tên riêng |
Tên riêng |
John Paul |
Số hiệu (đi theo tên) |
II, |
Chức danh và các từ ngữ khác cùng đi theo tên |
Pope, |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
1920-2005. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách Quỹ Châu Á |