HBR guide to finance basics for managers. (ID 4717)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00923cam a22002774a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 17366757
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20191210095030.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 120629s2012 mau 000 0 eng
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ)
Số điều khiển của LC 2012026162
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9781422187302 (alk. paper)
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan sao chép DLC
Cơ quan sửa đổi DLC
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng pcc
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại HG4026
Chỉ số ấn phẩm .H435 2012
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 658.15
Chỉ số ấn bản 23
Chỉ số ấn phẩm HBR 2012
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính HBR guide to finance basics for managers.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Boston, Mass. :
Tên nhà xuất bản, phát hành Harvard Business Review Press,
Ngày tháng xuất bản, phát hành c2012.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang ix, 174 p. ;
Khổ 23 cm.
490 0# - Thông tin tùng thư
Thông tin tùng thư Harvard business review guides
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Business enterprises
Phân mục chung Finance.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Financial statements.
730 0# - Mục từ bổ trợ -- Nhan đề thống nhất
Nhan đề thống nhất Harvard business review.
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách Quỹ Châu Á
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2019-12-10 658.15 HBR 2012 BKE201686 2019-12-10 2019-12-10 Sách Quỹ Châu Á
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2019-12-10 658.15 HBR 2012 BKE201687 2019-12-10 2019-12-10 Sách Quỹ Châu Á
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2019-12-10 658.15 HBR 2012 BKE201688 2019-12-10 2019-12-10 Sách Quỹ Châu Á
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2019-12-10 658.15 HBR 2012 BKE201689 2019-12-10 2019-12-10 Sách Quỹ Châu Á
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2019-12-10 658.15 HBR 2012 BKE201690 2019-12-10 2019-12-10 Sách Quỹ Châu Á

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội