HBR guide to leading teams / (ID 4720)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01591cam a2200301 i 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 18511379
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20191211101104.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 150302t2015 mau 000 0 eng
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ)
Số điều khiển của LC 2015007184
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9781633690417 (alk. paper)
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Ngôn ngữ biên mục eng
Cơ quan sao chép DLC
Các thỏa thuận cho việc mô tả rda
Cơ quan sửa đổi DLC
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng pcc
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại HD66
Chỉ số ấn phẩm .S4844 2015
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 658.4/022
Chỉ số ấn bản 23
Chỉ số ấn phẩm HBR 2015
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Shapiro, Mary.
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính HBR guide to leading teams /
Thông tin trách nhiệm Mary Shapiro.
246 3# - Hình thức biến đổi của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Harvard Business Review guide to leading teams
246 30 - Hình thức biến đổi của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Guide to leading teams
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang xv, 165 pages ;
Khổ 23 cm.
490 0# - Thông tin tùng thư
Thông tin tùng thư Harvard business review guides
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng Introduction -- Build your team's infrastructure -- Pull together a winning team -- Get to know one another -- Establish your team's goals -- Agree on individuals' roles -- Agree on rules of conduct -- Set the stage for accountability -- Commit to a team contract -- Manage your team -- Make optimal team decisions -- Hold people accountable -- Give people recognition -- Resolve conflicts constructively -- Welcome new members -- Manage outside the team -- Close out your team -- Deliver the goods -- Learn from your team's experiences -- Appendix A: Rules inventory -- Appendix B: Cultural audit -- Appendix C: Team contract -- About the author.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Teams in the workplace
Phân mục chung Management.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Leadership.
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách Quỹ Châu Á
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2019-12-11 658.4/022 HBR 2015 BKE201693 2019-12-11 2019-12-11 Sách Quỹ Châu Á
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2019-12-11 658.4/022 HBR 2015 BKE201694 2019-12-11 2019-12-11 Sách Quỹ Châu Á
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2019-12-11 658.4/022 HBR 2015 BKE201695 2019-12-11 2019-12-11 Sách Quỹ Châu Á

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội