HBR's 10 must reads on innovation. (ID 4735)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01031cam a2200313 i 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 17542263
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20191212104424.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 121128s2013 maua 001 0 eng
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ)
Số điều khiển của LC 2012045970
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9781422189856 (alk. paper)
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Ngôn ngữ biên mục eng
Cơ quan sao chép DLC
Các thỏa thuận cho việc mô tả rda
Cơ quan sửa đổi DLC
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng pcc
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại HD53
Chỉ số ấn phẩm .H394 2013
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 658.4/063
Chỉ số ấn bản 23
Chỉ số ấn phẩm HBR 2013
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính HBR's 10 must reads on innovation.
246 3# - Hình thức biến đổi của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn HBR's ten must reads on innovation
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang v, 179 pages :
Các đặc điểm vật lý khác illustrations ;
Khổ 21 cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Includes index.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Creative ability in business.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Creative thinking.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Diffusion of innovations
Phân mục chung Management.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Technological innovations
Phân mục chung Management.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ New products.
730 0# - Mục từ bổ trợ -- Nhan đề thống nhất
Nhan đề thống nhất Harvard business review.
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách Quỹ Châu Á
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2019-12-12 658.4/063 HBR 2013 BKE201723 2019-12-12 2019-12-12 Sách Quỹ Châu Á
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2019-12-12 658.4/063 HBR 2013 BKE201724 2019-12-12 2019-12-12 Sách Quỹ Châu Á

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội