9 things successful people do differently / (ID 4795)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01393cam a2200325 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 17456009 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20200701094641.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 120907s2012 mau b 000 0 eng |
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ) | |
Số điều khiển của LC | 2012036065 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Chỉ số ISBN | 9781422193402 (hbk. : alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
Cơ quan sửa đổi | DLC |
042 ## - Mã xác dạng | |
Mã xác dạng | pcc |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) | |
Chỉ số phân loại | BF637.S8 |
Chỉ số ấn phẩm | H2185 2012 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 158.1 |
Chỉ số ấn bản | 23 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Halvorson, Heidi Grant-, |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng | 1973- |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | 9 things successful people do differently / |
Thông tin trách nhiệm | Heidi Grant Halvorson. |
246 3# - Hình thức biến đổi của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Nine things successful people do differently |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Boston, Mass. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Harvard Business Review Press, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | c2012. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | vi, 106 p. ; |
Khổ | 16 cm. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. | |
Ghi chú về thư mục v...v... | Includes bibliographical references (p. 93-101). |
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng | |
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng | Get specific -- Seize the moment to act on your goals -- Know exactly how far you have left to go -- Be a realistic optimist -- Focus on getting better, rather than being good -- Have grit -- Build your willpower muscle -- Don't tempt fate -- Focus on what you will do, not what you won't do. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Success. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Success in business. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Achievement motivation. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Goal (Psychology) |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 1 |
e | ecip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách Quỹ Châu Á |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.