000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01532cam a2200277 i 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
19766365 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20200703153945.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
170701s2017 cau b 000 0 eng |
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ) |
Số điều khiển của LC |
2017023642 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9781937006761 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Ngôn ngữ biên mục |
eng |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
rda |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
pcc |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
BQ5660 |
Chỉ số ấn phẩm |
.W38 2017 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
294.3/444 |
Chỉ số ấn bản |
23 |
Chỉ số ấn phẩm |
FIND 2017 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Washam, Spring, |
Mục từ liên quan |
author. |
245 12 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
A fierce heart : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
finding strength, courage, and wisdom in any moment / |
Thông tin trách nhiệm |
Spring Washam ; foreword by Jack Kornfield. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xiii, 177 pages ; |
Khổ |
21 cm |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references (pages 173-177). |
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Blooming in the mud -- Answering the call -- Meditation : the time is now -- Impermanence : hello/goodbye -- The body : your tree of life -- Treasure within : remember who you are -- Compassion : the great chief -- Waking up : school of life -- Transformation : into the underworld -- Initiation : the white condor -- Metta : love is the answer -- Forgiveness : free your heart -- Liberation : prison of the mind -- A dream is born -- Refuge : islands of peace -- For the benefit of all beings. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Spiritual life |
Phân mục chung |
Buddhism. |
776 08 - Mục từ về hình thức vật lý khác của ấn phẩm |
Văn bản hiển thị |
Online version: |
Đề mục mục từ chính |
Washam, Spring, author. |
Nhan đề |
Fierce heart |
Địa điểm, Nhà xuất bản và ngày tháng xuất bản |
Berkeley, California : Parallax Press, [2017] |
Chỉ số ISBN |
9781937006778 |
Số điều khiển bản ghi |
(DLC) 2017048872 |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách Quỹ Châu Á |