000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01150cam a2200301 i 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
17491430 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20200706084236.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
121012s2013 maua 000 0 eng |
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ) |
Số điều khiển của LC |
2012041299 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9781422187272 (alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Ngôn ngữ biên mục |
eng |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
rda |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
pcc |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HD62.4 |
Chỉ số ấn phẩm |
.M64 2013 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
395.5/2 |
Chỉ số ấn bản |
23 |
Chỉ số ấn phẩm |
GLOBAL 2013 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Molinsky, Andy. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Global dexterity : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
how to adapt your behavior across cultures without losing yourself in the process / |
Thông tin trách nhiệm |
Andy Molinsky. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xxii, 200 pages : |
Các đặc điểm vật lý khác |
illustrations ; |
Khổ |
22 cm |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
International business enterprises |
Phân mục chung |
Management |
Phân mục hình thức |
Cross-cultural studies. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Management |
Phân mục hình thức |
Cross-cultural studies. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Corporate culture |
Phân mục hình thức |
Cross-cultural studies. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Intercultural communication. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Diversity in the workplace. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Business etiquette. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách Quỹ Châu Á |