000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01217cam a2200325 i 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
17722959 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20200727103947.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
130503t20132013ne a 001 0 eng |
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ) |
Số điều khiển của LC |
2013010542 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780124046191 (pbk.) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0124046193 (pbk.) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN không hợp lệ hoặc bị hủy |
9780124046948 (electronic bk.) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN không hợp lệ hoặc bị hủy |
0124046940 (electronic bk.) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Ngôn ngữ biên mục |
eng |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
rda |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
pcc |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
ZA4235 |
Chỉ số ấn phẩm |
.B43 2013 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
006.3 M-B 2013 |
Chỉ số ấn bản |
23 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Beasley, Michael, |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng |
1980- |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Practical web analytics for user experience : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
how analytics can help you understand your users / |
Thông tin trách nhiệm |
Michael Beasley, UX Designer, ITHAKA, Ypsilanti, Michigan, USA. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xv, 234 pages : |
Các đặc điểm vật lý khác |
illustrations ; |
Khổ |
24 cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Includes index. |
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Pt. 1. Introduction to web analytics -- pt. 2. Learning about users through web analytics -- pt. 3. Advanced topics. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Web usage mining. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Internet users |
Phân mục chung |
Attitudes. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Web sites |
Phân mục chung |
Development. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách Quỹ Châu Á |