Hiến pháp công hòa Liên Bang Đức (ID 4993)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00433nam a22001577a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20200908092354.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 200908b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 342.597 |
Chỉ số ấn phẩm | HIE 2020 |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hiến pháp công hòa Liên Bang Đức |
Thông tin trách nhiệm | TS. Tiêu Dũng Tiến |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | HN |
Tên nhà xuất bản, phát hành | NXB Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 201 tr |
Khổ | 22cmx18cm |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | TS. Tiêu Dũng Tiến |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2020-09-08 | | 342.597 HIE 2020 | BKV208030 | 2020-09-08 | | 2020-09-08 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2020-09-08 | | 342.597 HIE 2020 | BKV208031 | 2020-09-08 | | 2020-09-08 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2020-09-08 | | 342.597 HIE 2020 | BKV208033 | 2020-09-08 | | 2020-09-08 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2020-09-08 | | 342.597 HIE 2020 | BKV208034 | 2020-09-08 | | 2020-09-08 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2020-09-08 | | 342.597 HIE 2020 | BKV208035 | 2020-09-08 | | 2020-09-08 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2020-09-08 | | 342.597 HIE 2020 | BKV208036 | 2020-09-08 | | 2020-09-08 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2020-09-08 | | 342.597 HIE 2020 | BKV208037 | 2020-09-08 | | 2020-09-08 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2020-09-08 | | 342.597 HIE 2020 | BKV208038 | 2020-09-08 | | 2020-09-08 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2020-09-08 | | 342.597 HIE 2020 | BKV208039 | 2020-09-08 | | 2020-09-08 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2020-09-08 | | 342.597 HIE 2020 | BKV208040 | 2020-09-08 | | 2020-09-08 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2020-09-08 | | 342.597 HIE 2020 | BKV208041 | 2020-09-08 | | 2020-09-08 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2020-09-08 | | 342.597 HIE 2020 | BKV208042 | 2020-09-08 | | 2020-09-08 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2020-09-08 | | 342.597 HIE 2020 | BKV208043 | 2020-09-08 | | 2020-09-08 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2020-09-08 | 1 | 342.597 HIE 2020 | BKV208029 | 2020-09-09 | 2020-09-09 | 2020-09-08 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2020-09-08 | 1 | 342.597 HIE 2020 | BKV208032 | 2020-09-09 | 2020-09-09 | 2020-09-08 | 1_Sách |