Giáo trình Luật Hiến Pháp Việt Nam (ID 5106)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00589nam a22001817a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20191007092713.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 191007b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | fbu |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 340 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA2018 |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Luật Hiến Pháp Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: GS.TS Thái Vĩnh Thắng, PGS.TS. Tô Văn Hóa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | ĐH Luật Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tư Pháp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 679 tr |
Các đặc điểm vật lý khác | 15x22cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường ĐH HỌC LUẬT HÀ NỘI |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Thái Vĩnh Thắng |
Thuật ngữ liên quan | GS.TS |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tô Văn Hòa |
Thuật ngữ liên quan | PGS.TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-07 | 340 GIA 2018 | TBV207791 | 2019-10-07 | 2019-10-07 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-07 | 340 GIA 2018 | TBV207792 | 2019-10-07 | 2019-10-07 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-07 | 340 GIA 2018 | TBV207793 | 2019-10-07 | 2019-10-07 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-07 | 340 GIA 2018 | TBV207794 | 2019-10-07 | 2019-10-07 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-07 | 340 GIA 2018 | TBV207795 | 2019-10-07 | 2019-10-07 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-07 | 340 GIA 2018 | TBV207796 | 2019-10-07 | 2019-10-07 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-07 | 340 GIA 2018 | TBV207799 | 2019-10-07 | 2019-10-07 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-07 | 340 GIA 2018 | TBV207797 | 2020-10-06 | 2019-10-07 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2020-09-22 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-07 | 340 GIA 2018 | TBV207798 | 2023-09-08 | 2019-10-07 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2023-09-08 | 2024-01-15 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-07 | 340 GIA 2018 | TBV207800 | 2023-08-18 | 2019-10-07 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2023-08-08 | |