000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01098nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20230703160023.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
230703b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của các văn bản được đọc hoặc hát |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
332.64 |
Chỉ số ấn phẩm |
CHU 2017 |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình Quản lý danh mục đầu tư |
Thông tin trách nhiệm |
Đồng chủ biên: PGS. TS. Hoàng Văn Quỳnh, Ths. Cao Minh Tiến |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. ; |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2017. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
399tr. ; |
Khổ |
14,5x20,5cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS: Bộ Tài chính, Học viện tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nội dung gồm 5 chương về quản lý danh mục đầu tư, thị trường hiệu quả, atfi chính hành vi, xây dựng dnah mục, chiến lược quản lý danh mục đầu tư và đánh giá hiệu quả quản lý danh mục đầu tư. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng Văn Quỳnh |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên: PGS. TS. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Cao Minh Tiến |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên: Ths. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Lê Cường |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng Thị Bích Hà |
Thuật ngữ liên quan |
Ths. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê Thị Hằng Ngân |
Thuật ngữ liên quan |
Ths. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần Xuân Anh |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |