000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00722nam a22001937a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20240326105848.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
240326b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
657 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2001 |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính |
Thông tin trách nhiệm |
Fredric S.Mishkin, Dịch: Nguyễn Quang Cư, Nguyễn Đức Dy |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Khoa học và kỹ thuật, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2001. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
411tr. ; |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo, Trường ĐH Tài chính - ngân hàng Hà nội, Khoa Sau đại học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Fredric S.Mishkin |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Đức Dy |
Thuật ngữ liên quan |
Dịch: |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Quang Cư |
Thuật ngữ liên quan |
Dịch: |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |