000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00499nam a22001697a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20240514161726.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
240514b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
657 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2010 |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
Thông tin trách nhiệm |
Vũ Đức Nghiệu (ch.b), Nguyễn Văn Hiệp |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
ĐHQGHN, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2010. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
400tr. ; |
Các đặc điểm vật lý khác |
bản photo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ Đức Nghiệu |
Thuật ngữ liên quan |
(ch.b) |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Văn Hiệp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
2_Giáo trình |