Giáo trình chuẩn mực kế toán quốc tế : (ID 630)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00689nam a22001937a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112806.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130918t2010 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 657 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2010 |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình chuẩn mực kế toán quốc tế : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Nghiên cứu tổng hợp và tình huống / |
Thông tin trách nhiệm | Biên soạn : Ngô Thế Chi, Trương Thị Thủy (Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Vân,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2010. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 355 tr. ; |
Khổ | 24 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Chuẩn mực |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kế toán quốc tế |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Thế Chi. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trương, Thị Thủy. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Đã ghi mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204526 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204527 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204528 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204529 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204531 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204532 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204533 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204534 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204537 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204538 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204539 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204540 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204541 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204542 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204543 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204546 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204547 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204552 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204553 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204554 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204557 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204558 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204560 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204561 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204562 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204564 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204565 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204566 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204567 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204568 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204569 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204570 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204571 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204572 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | TBV204573 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | BKV200483 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | BKV200485 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | BKV200486 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | | 657 GIA 2010 | BKV200487 | | 2013-09-18 | | 2013-09-18 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 3 | 657 GIA 2010 | TBV204481 | 2025-07-25 | 2025-03-19 | 2025-03-19 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 5 | 657 GIA 2010 | TBV204482 | | 2016-12-30 | 2016-08-17 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 3 | 657 GIA 2010 | TBV204483 | | 2020-06-29 | 2016-08-23 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 3 | 657 GIA 2010 | TBV204484 | | 2016-01-04 | 2015-09-29 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 4 | 657 GIA 2010 | TBV204485 | | 2016-12-08 | 2016-08-15 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 2 | 657 GIA 2010 | TBV204486 | | 2016-09-12 | 2014-11-04 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 4 | 657 GIA 2010 | TBV204487 | 2025-08-15 | 2025-04-09 | 2025-04-09 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 2 | 657 GIA 2010 | TBV204488 | | 2014-12-27 | 2014-10-27 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 3 | 657 GIA 2010 | TBV204489 | | 2016-01-04 | 2015-09-29 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 4 | 657 GIA 2010 | TBV204490 | | 2015-01-06 | 2014-11-18 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 3 | 657 GIA 2010 | TBV204491 | | 2016-01-04 | 2015-09-29 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 2 | 657 GIA 2010 | TBV204492 | | 2014-12-12 | 2014-10-28 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 5 | 657 GIA 2010 | TBV204493 | | 2016-10-17 | 2016-08-01 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 2 | 657 GIA 2010 | TBV204494 | | 2014-12-31 | 2014-10-27 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 4 | 657 GIA 2010 | TBV204495 | | 2016-10-06 | 2016-08-02 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 3 | 657 GIA 2010 | TBV204496 | | 2016-10-17 | 2016-08-03 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 2 | 657 GIA 2010 | TBV204497 | | 2015-01-08 | 2014-09-25 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 3 | 657 GIA 2010 | TBV204498 | | 2015-12-25 | 2015-11-11 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 2 | 657 GIA 2010 | TBV204499 | | 2014-12-30 | 2014-09-22 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 2 | 657 GIA 2010 | TBV204500 | | 2015-01-13 | 2014-09-24 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 2 | 657 GIA 2010 | TBV204501 | | 2015-01-06 | 2014-10-27 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 3 | 657 GIA 2010 | TBV204502 | | 2017-04-24 | 2016-08-19 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 3 | 657 GIA 2010 | TBV204503 | | 2014-12-27 | 2014-09-30 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 4 | 657 GIA 2010 | TBV204504 | | 2020-08-20 | 2020-06-05 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 4 | 657 GIA 2010 | TBV204505 | | 2016-03-21 | 2014-09-24 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 2 | 657 GIA 2010 | TBV204506 | | 2014-12-30 | 2014-10-27 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 3 | 657 GIA 2010 | TBV204507 | | 2016-02-25 | 2015-11-24 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 4 | 657 GIA 2010 | TBV204508 | | 2016-10-20 | 2016-08-16 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 3 | 657 GIA 2010 | TBV204509 | | 2017-05-17 | 2016-08-24 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 2 | 657 GIA 2010 | TBV204510 | | 2015-01-06 | 2014-09-22 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 3 | 657 GIA 2010 | TBV204511 | | 2016-10-17 | 2016-08-02 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 3 | 657 GIA 2010 | TBV204512 | | 2016-10-13 | 2016-08-01 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 2 | 657 GIA 2010 | TBV204513 | | 2014-12-30 | 2014-10-02 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 2 | 657 GIA 2010 | TBV204514 | | 2014-12-30 | 2014-10-27 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 2 | 657 GIA 2010 | TBV204515 | | 2015-01-08 | 2014-10-27 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 2 | 657 GIA 2010 | TBV204516 | | 2015-01-06 | 2014-09-24 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 2 | 657 GIA 2010 | TBV204517 | | 2014-12-30 | 2014-09-29 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 2 | 657 GIA 2010 | TBV204518 | | 2015-01-12 | 2014-09-29 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 3 | 657 GIA 2010 | TBV204519 | | 2016-10-19 | 2016-08-02 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 2 | 657 GIA 2010 | TBV204520 | | 2014-12-12 | 2014-09-22 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 4 | 657 GIA 2010 | TBV204521 | | 2016-09-08 | 2016-08-17 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 4 | 657 GIA 2010 | TBV204522 | | 2016-10-19 | 2016-08-02 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 3 | 657 GIA 2010 | TBV204523 | | 2014-12-31 | 2014-10-27 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 5 | 657 GIA 2010 | TBV204524 | | 2016-10-19 | 2016-08-02 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 1 | 657 GIA 2010 | TBV204525 | | 2015-01-05 | 2014-11-05 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 3 | 657 GIA 2010 | TBV204530 | | 2020-10-20 | 2020-01-06 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 3 | 657 GIA 2010 | TBV204535 | | 2017-12-06 | 2017-12-06 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 4 | 657 GIA 2010 | TBV204536 | | 2016-11-01 | 2016-08-16 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 1 | 657 GIA 2010 | TBV204544 | | 2015-01-27 | 2014-11-04 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 1 | 657 GIA 2010 | TBV204545 | | 2015-01-06 | 2014-10-28 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 2 | 657 GIA 2010 | TBV204548 | | 2017-01-12 | 2016-08-02 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 3 | 657 GIA 2010 | TBV204549 | | 2016-11-08 | 2016-08-05 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 1 | 657 GIA 2010 | TBV204550 | | 2015-01-08 | 2014-11-04 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 2 | 657 GIA 2010 | TBV204551 | 2015-03-09 | 2015-01-26 | 2015-01-26 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 4 | 657 GIA 2010 | TBV204555 | | 2016-09-09 | 2016-08-01 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 1 | 657 GIA 2010 | TBV204556 | | 2015-01-06 | 2014-11-04 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 1 | 657 GIA 2010 | TBV204559 | 2025-04-18 | 2025-03-19 | 2025-03-19 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 2 | 657 GIA 2010 | TBV204563 | | 2024-02-29 | 2024-01-08 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 1 | 657 GIA 2010 | TBV204574 | | 2014-12-30 | 2014-11-13 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 1 | 657 GIA 2010 | TBV204575 | | 2014-12-30 | 2014-11-12 | 2013-09-18 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-09-18 | Mua | 55000.00 | 1 | 657 GIA 2010 | BKV200484 | | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 2013-09-18 | 1_Sách | |