Intermediate accounting / (ID 643)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01043cam a2200277 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 15716988
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20141021112807.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 090428s2009 maua 001 0 eng
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780073526874 (combined edition : alk. paper)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0073526878 (combined edition : alk. paper)
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan sao chép DLC
Cơ quan sửa đổi DLC
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại HF5635
Chỉ số ấn phẩm .S7838 2009b
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 657/.044
Chỉ số ấn bản 22
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Intermediate accounting /
Thông tin trách nhiệm J. David Spiceland ... [et al.].
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản 5th ed.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Boston :
Tên nhà xuất bản, phát hành McGraw-Hill/Irwin,
Ngày tháng xuất bản, phát hành c2009.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang xxvii, 1203, G-8, C-1, I-20, P-2 :
Các đặc điểm vật lý khác ill. (some col.) ;
Khổ 29 cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Rev. ed. of: Intermediate accounting / J. David Spiceland, James F. Sepe, Lawrence A. Tomassini. 4th ed.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Includes index.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Accounting.
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Spiceland, J. David,
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) 1949-
Nhan đề của tác phẩm Intermediate accounting.
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ncip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) 1_Sách
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC FBU_LIC Kho Sách 2013-10-25 Quỹ châu Á 1 657/.044 BKE200594 2014-06-23 2014-02-21 2013-10-25 1_Sách

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội