000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
02425cam a2200373 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
15193566 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112807.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080225s2009 nyua b 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780073525976 (alk. paper) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0073525979 (alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
043 ## - Mã vùng địa lý |
Mã vùng địa lý |
n-us--- |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
LC1099.3 |
Chỉ số ấn phẩm |
.C87 2009 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
370.117 |
Chỉ số ấn bản |
22 |
Chỉ số ấn phẩm |
CUS 2009 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Cushner, Kenneth. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Human diversity in education : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
an integrative approach / |
Thông tin trách nhiệm |
Kenneth Cushner, Averil McClelland, Phil Safford. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
6th ed. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
New York, NY : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
McGraw-Hill, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2009. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xviii, 471 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. ; |
Khổ |
26 cm. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references and index. |
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Education in a changing society -- Multicultural education : historical and theoretical perspectives -- Culture and the culture-learning process -- Classrooms and schools as cultural crossroads -- Intercultural development : considering the growth of self and others -- Creating classrooms that address race and ethnicity -- The classroom as a global community : nationality and region -- Developing learning communities : language and learning style -- Religious pluralism in secular classrooms -- Developing a collaborative classroom : gender and sexual orientation -- Creating inclusive classrooms : the ability/disability continuum and the health dimension -- Creating developmentally appropriate classrooms : the importance of age and developmental status -- Improving schools for all children : the role of social class and social status in teaching and learning. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Multicultural education |
Phân mục địa lý |
United States. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Individual differences in children |
Phân mục địa lý |
United States. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Sex differences in education |
Phân mục địa lý |
United States. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
McClelland, Averil. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Safford, Philip L. |
856 42 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Contributor biographical information |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0827/2008007094-b.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0827/2008007094-b.html</a> |
856 42 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Publisher description |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0827/2008007094-d.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0827/2008007094-d.html</a> |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Table of contents only |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0827/2008007094-t.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0827/2008007094-t.html</a> |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |