000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01391cam a2200361 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
15957495 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112807.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
091023s2011 maua 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780073401782 (student edition : alk. paper) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0073401781 (student edition : alk. paper) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780077326906 (instructor's edition : alk. paper) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0077326903 (instructor's edition : alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HA29 |
Chỉ số ấn phẩm |
.L75 2011 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
519.5 |
Chỉ số ấn bản |
22 |
Chỉ số ấn phẩm |
LIN 2011 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lind, Douglas A. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Basic statistics for business & economics / |
Thông tin trách nhiệm |
Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen. |
246 3# - Hình thức biến đổi của nhan đề |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn |
Basic statistics for business and economics |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
7th ed. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Boston : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
McGraw-Hill/Irwin, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2011. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xxiv, 566 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill., (chiefly col.) ; |
Khổ |
28 cm. |
490 0# - Thông tin tùng thư |
Thông tin tùng thư |
The McGraw-Hill/Irwin series Operations and decision sciences |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Includes index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Social sciences |
Phân mục chung |
Statistical methods. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Economics |
Phân mục chung |
Statistical methods. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Industrial management |
Phân mục chung |
Statistical methods. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Marchal, William G. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Wathen, Samuel Adam. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |