000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00574cam a2200229 i 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
2205738 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112807.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
760227s2009 nyua b 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780073397351 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
043 ## - Mã vùng địa lý |
Mã vùng địa lý |
n-us--- |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
JX1417 |
Chỉ số ấn phẩm |
.A73 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
658.05 |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số ấn phẩm |
AME 2009 |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
American foreign policy |
Thông tin trách nhiệm |
editor Glenn P. Hastedt |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
14 nd ed. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Boston : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
McGraw-Hill, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2009. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
221 p. |
Khổ |
cm. |
651 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh |
Tên địa danh |
United States |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hastedt, Glenn P. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |