Managing human resources : (ID 681)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00978cam a2200265 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 15496860
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20141021112808.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 081024s2010 mauab b 001 0 eng
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780073530260 (alk. paper)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0073530263 (alk. paper)
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan sao chép DLC
Cơ quan sửa đổi BTCTA
-- C#P
-- BWX
-- YDXCP
-- DLC
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại HF5549
Chỉ số ấn phẩm .C2975 2010
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 658.3
Chỉ số ấn bản 22
Chỉ số ấn phẩm CAS 2010
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Cascio, Wayne F.
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Managing human resources :
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) productivity, quality of work life, profits /
Thông tin trách nhiệm Wayne F. Cascio.
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản 8th ed.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Boston :
Tên nhà xuất bản, phát hành McGraw-Hill/Irwin,
Ngày tháng xuất bản, phát hành c2010.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang xxxi, 719 p. :
Các đặc điểm vật lý khác ill. (some col.), col. map ;
Khổ 26 cm.
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v.
Ghi chú về thư mục v...v... Includes bibliographical references and indexes.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Personnel management.
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) 1_Sách
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Đã ghi mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC FBU_LIC Kho Sách 2013-11-19 Quỹ châu Á 1 658.3 CAS 2010 BKE200607 2015-06-09 2015-04-24 2015-04-24 2013-11-19 1_Sách

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội