000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01020nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112743.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120626t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
337 |
Chỉ số ấn phẩm |
KIN 1996 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kinh tế đối ngoại |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: Nguyễn Thị Bằng, ... [et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1996. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
158tr. ; |
Khổ |
19cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường Đại học tài chính - kế toán Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sự tác động của kinh tế thế giới, thị trường thế giới đối với sự phát triển của kinh tế đối ngoại. Vấn đề tổ chức và hoạt động kinh tế đối ngoại. Các tổ chức kinh tế quốc tế. Những hình thức kinh tế đối ngoại chủ yếu ở VN. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế đối ngoại |
Phân mục địa lý |
Việt Nam |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Bằng. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Thị Bạch Tuyết. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Tiến Thuận. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |