000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01528cem a22003974a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
15228079 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112808.0 |
007 - Trường có độ dài cố định mô tả đặc điểm vật lý--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
ad canzn |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080321s2008 maubgce e 1 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780073379722 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0073379727 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
G1046.F1 |
Chỉ số ấn phẩm |
A4 2008 |
052 ## - Mã phân vùng địa lý |
Mã phân vùng địa lý |
3201 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
327.1 |
Chỉ số ấn bản |
20 |
Chỉ số ấn phẩm |
ALL 2008 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Allen, John Logan, |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng |
1941- |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Student atlas of world politics / |
Thông tin trách nhiệm |
John L. Allen. |
246 30 - Hình thức biến đổi của nhan đề |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn |
World politics |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
8th ed. |
255 ## - Dữ liệu toán học cho tư liệu bản đồ |
Thông tin về thang đo |
Scales differ. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Boston : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
McGraw-Hill, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2008. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
1 atlas (xv, 236 p.) : |
Các đặc điểm vật lý khác |
col. maps ; |
Khổ |
28 cm. |
490 0# - Thông tin tùng thư |
Thông tin tùng thư |
McGraw-Hill higher education, |
Chỉ số ISSN |
1524-4556 |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Relief shown by shading and spot heights. Depths shown by gradient tints and soundings. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references (p. [235]-236) and index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
World politics |
Phân mục hình thức |
Maps. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Geopolitics |
Phân mục hình thức |
Maps. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Military geography |
Phân mục hình thức |
Maps. |
856 42 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Contributor biographical information |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0829/2008622358-b.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0829/2008622358-b.html</a> |
856 42 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Publisher description |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0829/2008622358-d.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0829/2008622358-d.html</a> |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Table of contents only |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0829/2008622358-t.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0829/2008622358-t.html</a> |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
origcop |
d |
u |
e |
ncip |
f |
20 |
g |
y-geogmaps |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |