The humanistic tradition / (ID 696)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 02947cam a2200385 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 14051059
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20141021112808.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 050725s2006 mauab b 001 0 eng
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0072910127 (v. 1)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0072910143 (v. 2 : acidfree paper)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0073252255 (v. 2 with DVD : acidfree paper)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0072910143 (component of v. 2 with DVD : acidfree paper)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0073136433 (DVD component of v. 2 with DVD : acidfree paper)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0072910119 (bk. 3 : acidfree paper)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0072910100 (bk. 4 : acidfree paper)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780072910209 (bk. 5 : acidfree paper)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0072910232 (bk. 6 : acidfree paper)
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan sao chép DLC
Cơ quan sửa đổi DLC
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng pcc
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại CB245
Chỉ số ấn phẩm .F47 2006
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 909/.098
Chỉ số ấn bản 22
Chỉ số ấn phẩm FIE 2006
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Fiero, Gloria K.
245 14 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính The humanistic tradition /
Thông tin trách nhiệm Gloria K. Fiero.
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản 5th ed.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Boston :
Tên nhà xuất bản, phát hành McGraw Hill,
Ngày tháng xuất bản, phát hành c2006.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 6 v. :
Các đặc điểm vật lý khác ill. (some col.), col. maps ;
Khổ 29 cm.
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v.
Ghi chú về thư mục v...v... Includes bibliographical references and indexes.
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng v. 1. Prehistory to the modern world -- v. 2. The early modern world to the present -- bk. 3. The European Renaissance, the Reformation and global encounter -- bk. 4. Faith, reason, and power in the early modern world -- bk. 5. Romanticism, realism, and the nineteenth-century world -- bk. 6. Modernism, globalism, and the information age.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Civilization, Western
Phân mục chung History
Phân mục hình thức Textbooks.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Humanism
Phân mục chung History
Phân mục hình thức Textbooks.
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ocip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) 1_Sách
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Kho Sách 2013-11-28 Quỹ châu Á 909/.098 FIE 2006 BKE200657 2013-11-28 2013-11-28 1_Sách

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội