000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01198cam a22002654a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
16340179 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112808.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
100719s2011 nyua b 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780071750875 (alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HG6024.A3 |
Chỉ số ấn phẩm |
M393 2011 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
332.64/53 |
Chỉ số ấn bản |
22 |
Chỉ số ấn phẩm |
MCC 2011 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
McCafferty, Thomas. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Options demystified / |
Thông tin trách nhiệm |
by Thomas McCafferty. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
2nd ed. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
New York : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
McGraw-Hill, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2011. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xvii, 267 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. ; |
Khổ |
24 cm. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references (p. 253) and index. |
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
The wide, wide world of options-- -- Everyday options -- Your first serious look at using options -- The playing fields -- Hitting moving targets -- Getting down to the business of trading -- Who you do business with -- Fortune telling 101 -- Just trade it! -- Some advanced concepts-- -- The mighty futures markets -- Become the bubble and ride the wind. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Options (Finance) |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |