000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01199cam a2200325 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
15517596 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112808.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
081110s2009 mauab 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780073327693 (spiral : alk. paper) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0073327697 (spiral : alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
PE1408 |
Chỉ số ấn phẩm |
.M3366 2009 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
808/.042 |
Chỉ số ấn bản |
22 |
Chỉ số ấn phẩm |
MAI 2009 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Maimon, Elaine P. |
245 12 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
A writer's resource : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
a handbook for writing and research / |
Thông tin trách nhiệm |
Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz, Kathleen Blake Yancey. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
2nd ed. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Boston. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
McGraw-Hill, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2009. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
1 v. (various pagings) : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. (some col.), col. map ; |
Khổ |
22 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
"Documentation updated for 2008"...Cover. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Includes index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
Phân mục chung |
Rhetoric |
Phân mục hình thức |
Handbooks, manuals, etc. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
Phân mục chung |
Grammar |
Phân mục hình thức |
Handbooks, manuals, etc. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Report writing |
Phân mục hình thức |
Handbooks, manuals, etc. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Peritz, Janice. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Yancey, Kathleen Blake, |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
1950- |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ocip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |