000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00984cam a2200277 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
15308111 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112808.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080528s2009 maua b 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780073375786 (alk. paper) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0073375780 (alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
BTCTA |
-- |
BAKER |
-- |
YDXCP |
-- |
C#P |
-- |
BWX |
-- |
DLC |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HT321 |
Chỉ số ấn phẩm |
.O88 2009 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
330.9173/2 |
Chỉ số ấn bản |
22 |
Chỉ số ấn phẩm |
OSU 2009 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
O'Sullivan, Arthur. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Urban economics / |
Thông tin trách nhiệm |
Arthur O'Sullivan. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
7th ed. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Boston : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
McGraw-Hill/Irwin, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2009. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xxix, 466 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. ; |
Khổ |
24 cm. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Urban economics. |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Table of contents only |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0819/2008023372.html">http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0819/2008023372.html</a> |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |